Kiến Thức
Nghĩa của từ Ail – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Ail – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Ail – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Ail – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
Làm ốm đau
-
- what ails him?
- anh ấy ốm vì bệnh gì thế?
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- afflict , annoy , bother , distress , pain , sicken , trouble , upset , cark , concern , ache , affect , awful , decline , falter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Ail – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực