Kiến Thức
Nghĩa của từ Affix – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Affix – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Affix – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Affix – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
Sự thêm vào; phần thêm vào
(ngôn ngữ học) phụ tố
Ngoại động từ
-
- đóng (dấu); dán (tem); ký (tên…)
- to affix a seal
- đóng dấu
- to affix stamp
- dán tem
- to affix one’s signature to a document
- ký tên vào nhãn hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add , annex , append , bind , fasten , glue , hitch on , join , paste , put on , rivet , slap on , subjoin , tack , tack on , tag , tag on , clip , connect , couple , fix , moor , secure , assign , blame , impute , pin on , place , anchor , apply , attach , nail , seal , staple , unite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Affix – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực