Kiến Thức

Nghĩa của từ Advance – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Advance – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Advance – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022

Kỹ thuật chung

đánh lửa sớm
advance ignition
sự đánh lửa sớm
advance mechanism, vacuum
đánh lửa sớm bằng chân không
automatic spark advance
đánh lửa sớm tự động
spark advance
sự đánh lửa sớm
spark-advance
bộ đánh lửa sớm
the ignition needs more advance
cần đánh lửa sớm hơn
vacuum advance (mechanismor unit)
sự đánh lửa sớm chân không
sự tiến
advance of the spindle
sự tiến của trục
sự tiến lên

Giải thích EN: To move forward or along some route or path; specific uses include:to cause some event to occur at an earlier time..

Giải thích VN: Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng: làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn.

trước
advance booking
sự đặt (hàng) trước
advance booking charter
hợp đồng đăng ký vé trước
advance borehole
lỗ khoan trước
advance charge
thanh toán trước
advance copy
bản sao trước
advance deposit
vật đặt, gửi tiền trước
advance freight
cước ứng trước
advance information
thông tin đi trước
advance notification
sự khai báo trước
advance notification
sự thông báo trước
advance payment
sự trả trước
advance potential
thế vị trước
advance publication
sự công bố trước
advance publication
sự xuất bản trước
advance purchase excursion fare (APEX)
giá vé đi máy bay mua trước
block section in advance
phân khu đóng đường phía trước
Freight, Advance
cước ứng trước
salary advance
tiền trả trước (cho) lương bổng
thanks advance
cảm ơn trước
Xem thêm  Nghĩa của từ Affected - Từ điển Anh - 2022

Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Advance – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Bài viết liên quan

Back to top button