Kiến Thức
Nghĩa của từ Admission – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Admission – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Admission – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Admission – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- Sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp
- Sự cho vào cửa, sự cho vào
- Tiền vào cửa, tiền nhập học
- Sự nhận, sự thú nhận
- ( định ngữ) (kỹ thuật) nạp
- Chuyên ngành
- Cơ – Điện tử
- Sự nạp, sự cung cấp, sự tiến dao
- Kỹ thuật chung
- nhận
- Địa chất
- sự cho vào, sự nạp vào, sự hút vào, sự cấp vào, sự chấp nhận, sự cho phép
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- noun
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Admission – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
Sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp
-
- to get admission to the Academy
- được nhận vào viện hàn lâm
Sự cho vào cửa, sự cho vào
-
- free admission
- vào cửa không mất tiền
- admission by ticket
- vào cửa phải có vé
Tiền vào cửa, tiền nhập học
Sự nhận, sự thú nhận
-
- to make full admission
- thú nhận hết
- he is quite a liar, by his own admission
- chính hắn cũng thú nhận mình là kẻ nói dối
( định ngữ) (kỹ thuật) nạp
-
- admission valve
- van nạp
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Sự nạp, sự cung cấp, sự tiến dao
Kỹ thuật chung
nhận
-
- pre-admission
- sự nhận vào trước
Địa chất
sự cho vào, sự nạp vào, sự hút vào, sự cấp vào, sự chấp nhận, sự cho phép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , access , admittance , certification , confirmation , designation , door , entrance , entree , ingress , initiation , introduction , permission , reception , recognition , way , welcome , accession , affidavit , affirmation , allowance , assent , assertion , attestation , averment , avowal , concession , declaration , deposition , disclosure , divulgence , profession , revelation , statement , testimonial , testimony , ingression , intromission , entr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Admission – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực