Kiến Thức
Nghĩa của từ Administration – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Administration – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Administration – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Administration – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- Sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị
- Chính phủ, chính quyền
- Sự thi hành; việc áp dụng
- Sự cho uống thuốc
- Sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ)
- Sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế…)
- (pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết)
- Chuyên ngành
- Giao thông & vận tải
- hành chính
- Toán & tin
- quản trị
- sự quản trị
- Kỹ thuật chung
- quản lý
- sự quản lý
- Kinh tế
- chính phủ (ở nước theo chế độ tổng thống)
- hành chánh
- quản trị
- quản lý
- sự quản lý (kinh doanh)
- Địa chất
- sự quản lý, sự cai quản, bộ phận quản lý
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- noun
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Administration – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
Thông dụng
Danh từ
Sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị
-
- business administration school
- trường quản trị kinh doanh
Chính phủ, chính quyền
Sự thi hành; việc áp dụng
-
- administration of justice
- sự thi hành công lý
Sự cho uống thuốc
-
- administration of remedies
- sự cho uống thuốc
Sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ)
-
- administration of the oath
- sự làm lễ tuyên thệ
Sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế…)
(pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết)
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
hành chính
-
- port administration office
- văn phòng hành chính cảng
Toán & tin
quản trị
-
- address administration
- quản trị địa chỉ
- Administration Directory Management Domain (ADDMD)
- Vùng Quản Lý Thư Mục Quản Trị-ADDMD
- administration domain name
- tên vùng quản trị
- administration port
- cổng quản trị
- computer aided administration (CCA)
- sự quản trị bằng máy tính
- data administration language (DAL)
- ngôn ngữ quản trị dữ liệu
- free space administration
- sự quản trị vùng tự do
- global administration
- sự quản trị toàn bộ
- local address administration
- quản trị địa chỉ cục bộ
- local administration
- sự quản trị cục bộ
- local administration
- sự quản trị vùng
- network administration
- sự quản trị mạng
- office administration software
- phần mềm quản trị văn phòng
- telecommunication administration
- sự quản trị viễn thông
- universal administration
- sự quản trị đa năng
- universal administration
- sự quản trị phổ dụng
sự quản trị
-
- computer aided administration (CCA)
- sự quản trị bằng máy tính
- free space administration
- sự quản trị vùng tự do
- global administration
- sự quản trị toàn bộ
- local administration
- sự quản trị cục bộ
- local administration
- sự quản trị vùng
- network administration
- sự quản trị mạng
- telecommunication administration
- sự quản trị viễn thông
- universal administration
- sự quản trị đa năng
- universal administration
- sự quản trị phổ dụng
Kỹ thuật chung
quản lý
-
- address administration
- quản lý địa chỉ
- address administration
- sự quản lý địa chỉ
- administration and management expenses
- chi phí quản lý hành chính
- Administration Centre (AC)
- Trung tâm quản lý Hành chính
- administration cost
- chi phí quản lý
- Administration Directory Management Domain (ADDMD)
- Vùng Quản Lý Thư Mục Quản Trị-ADDMD
- administration expense
- chi phí quản lý
- administration expense budget
- dự toán chi phí quản lý
- Administration Management Domain (ADMD)
- miền quản lý hành chính
- Administration Management Domain (ADMD)
- Vùng Quản Lý Hành Chính-ADMD
- administration of the Fund (UNJSPF)
- sự quản lý quỹ lương bổng
- CAA (computer-aided administration)
- sự quản lý bằng máy tính
- co-administration
- cùng quản lý
- construction administration
- sự quản lý thi công
- environmental administration
- sự quản lý môi trường
- Federal Aviation Administration (FAA)
- cục quản lý hàng không liên bang
- General Services Administration (GSA)
- quản lý các dịch vụ thông dụng
- global address administration
- quản lý địa chỉ toàn cục
- Maintenance Administration Panel (MAP)
- panen quản lý bảo dưỡng
- Maintenance, Administration and Operations (MAO)
- bảo dưỡng quản lý và khai thác
- Message Administration Service Element (MASE)
- thành phần dịch vụ quản lý tin báo
- National Aeronautics and space administration (NASA)
- Cơ quan quản lý hàng không và vũ trụ quốc gia (Mỹ)
- National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA)
- quản lý khí quyển và đại dương quốc gia
- National Telecommunication and Information Administration (NTIA)
- Cơ quan quản lý Viễn thông và Thông tin quốc gia
- network administration
- sự quản lý mạng
- Number Portability Administration Centre (NPAC)
- trung tâm quản lý di động mã số
- Operations, Administration and Maintenance (OA&M)
- khai thác, quản lý và bảo dưỡng
- Operations, Administration and Maintenance (OAM)
- khai thác, quản lý và bảo dưỡng
- Operations, Administration and Maintenance Centre (OAMC)
- trung tâm khai thác, quản lý và bảo dưỡng
- Operations, Administration, Maintenance, and Provisioning (OAM&P)
- khai thác, quản lý, bảo dưỡng và cung ứng
- Order Administration (OA)
- quản lý đơn đặt hàng
- Over-the-Air Parameter Administration (OTAPA)
- quản lý tham số vô tuyến
- Remote Memory Administration System (RMAS)
- hệ thống quản lý bộ nhớ đặt xa
- T-Carrier Administration System (TCAS)
- Hệ thống quản lý luồng truyền dẫn T
- universal address administration
- quản lý địa chỉ toàn cục
- Zero Administration for Windows (Microsoft) (ZAW)
- Quản lý zero cho Windows (Microsoft)
sự quản lý
-
- address administration
- sự quản lý địa chỉ
- administration of the Fund (UNJSPF)
- sự quản lý quỹ lương bổng
- CAA (computer-aided administration)
- sự quản lý bằng máy tính
- construction administration
- sự quản lý thi công
- environmental administration
- sự quản lý môi trường
- network administration
- sự quản lý mạng
Kinh tế
chính phủ (ở nước theo chế độ tổng thống)
hành chánh
-
- administration appeal
- sự khiếu lại hành chánh
- administration audit
- sự thẩm tra quản lý hành chánh
- administration department
- phòng hành chánh
- administration expenses
- chi phí hành chánh
quản trị
-
- administration department
- phòng quản trị
- salary administration
- quản trị tiền lương
quản lý
-
- administration audit
- sự thẩm tra quản lý hành chánh
- administration bond
- giấy cam kết quản lý
- administration expenses
- chi phí quản lý
- administration management cost
- chi phí quản lý hành chính
- administration of manufactures
- quản lý nhà xưởng
- administration of production
- quản lý sản xuất
- administration of research (activities)
- quản lý hoạt động nghiên cứu
- administration of the fund
- quản lý vốn
- administration office
- phòng quản lý bến (tàu)
- administration section
- bộ phận quản lý
- chief administration
- trưởng phòng quản lý
- enterprise’s administration
- sự quản lý của xí nghiệp
- expenditure on administration
- phí quản lý hành chính
- Federal Housing Administration
- quản lý nhà liên bang
- Foreign Operations Administration
- Cục quản lý Hoạt động Viện trợ Nước ngoài (Mỹ)
- general administration
- cơ quan quản lý chung
- general administration cost
- chi phí quản lý chung
- general and administration expenses
- chi phí tổng quát và quản lý
- International Cooperation Administration
- ban quản lý hợp tác quốc tế
- International Cooperation Administration
- Cơ quan quản lý Hợp tác Quốc tế
- letter of administration
- thư ủy nhiệm quản lý di sản (người chết)
- mandatory administration
- quản lý ủy thác
- manual of administration
- quy trình quản lý
- mortgage administration
- quản lý thế chấp
- personnel administration
- quản lý nhân sự
- Small Business Administration
- cục quản lý các doanh nghiệp nhỏ
- Small business Administration
- Cục Quản lý Xí nghiệp nhỏ
- Small Business Administration
- Cục quản quản lý Xí nghiệp nhỏ
sự quản lý (kinh doanh)
Địa chất
sự quản lý, sự cai quản, bộ phận quản lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administering , agency , application , authority , charge , command , conduct , conducting , control , directing , direction , dispensation , disposition , distribution , enforcement , execution , governing , government , guidance , handling , jurisdiction , legislation , order , organization , overseeing , oversight , performance , policy , power , provision , regulation , rule , running , strategy , superintendence , supervision , surveillance , admiral , advisers , board , bureau , cabinet , chair , chairperson , charg
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Administration – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực