Kiến Thức
Nghĩa của từ Activate – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Activate – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Activate – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Activate – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Ngoại động từ
- (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động
- (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)
- Chuyên ngành
- Kỹ thuật chung
- kích hoạt
- đưa vào hoạt động
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- verb
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Activate – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Ngoại động từ
(hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động
(vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kích hoạt
-
- activate logical unit (ACTLU)
- đơn vị lôgic kích hoạt
- activate physical unit (ACTPU)
- đơn vị vật lý kích hoạt
- ACTLU (activatelogical unit)
- đơn vị lôgic kích hoạt
- ACTPU (activatephysical unit)
- đơn vị vật lý kích hoạt
đưa vào hoạt động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- actify , actuate , arouse , call up , energize , impel , mobilize , motivate , move , prompt , propel , rouse , set in motion , start , stimulate , stir , switch on , take out of mothballs , trigger , turn on , animate , bestir , charge , raise , spark , vitalize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Activate – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực