Kiến Thức
Nghĩa của từ Accord – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Accord – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Accord – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Accord – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- (chính trị) hiệp định, hiệp ước
- Sự phù hợp, sự hoà hợp
- (âm nhạc) sự hợp âm
- Ý chí, ý muốn
- Ngoại động từ
- Cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận
- Nội động từ
- ( + with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
- Chuyên ngành
- Kinh tế
- hiệp định
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- noun
- verb
- Từ trái nghĩa
- verb
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Accord – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
(chính trị) hiệp định, hiệp ước
Sự phù hợp, sự hoà hợp
-
- individual interests must be in accord with the common ones
- quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung
(âm nhạc) sự hợp âm
Ý chí, ý muốn
-
- to do something of one’s own accord
- tự nguyện làm cái gì
Ngoại động từ
Cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận
-
- to accord a request
- chấp thuận một yêu cầu
- to accord a hearty welcome
- tiếp đãi niềm nở thân ái
Nội động từ
( + with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
-
- words do not accord with deeds
- lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm
Chuyên ngành
Kinh tế
hiệp định
-
- Louvre Accord
- Hiệp định Louvre
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- 10-4 , accordance , concert , concord , concurrence , conformity , congruence , correspondence , deal , good vibes , good vibrations , harmony , okay , pact , rapport , reconciliation , sympathy , treaty , unanimity , concordance , consonance , tune , unity , symphony , arrangement , bargain , compact , understanding , agreement , convention , affinity , assonance , balance , coherence , compatibility , congruity , consentience , coordination , euphony
verb
- accede , acquiesce , admit , allow , award , bestow , concede , confer , endow , give , present , render , tender , vouchsafe , affirm , agree , assent , be in tune , concur , conform , correspond , fit , harmonize , jibe , match , square , suit , tally , coincide , get together , check , chime , comport with , consist , grant , adapt , adjust , affinity , allot , approve , compliance , concert , conformity , consent , coordinate , merge , prepare , rapport , reconcile , tolerate , treaty , unison , unite , volition
Từ trái nghĩa
verb
- argue , challenge , deny , disallow , disapprove , oppose , question , refuse , withhold , contest , disagree
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Accord – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực