Kiến Thức
Nghĩa của từ Accommodate – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Accommodate – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Accommodate – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Accommodate – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Ngoại động từ
- Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp
- Hoà giải, dàn xếp
- ( + with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho
- Chứa được, đựng được
- Cho trọ; tìm chỗ cho trọ
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- verb
- Từ trái nghĩa
- verb
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Accommodate – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Ngoại động từ
Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp
-
- to accommodate oneself to the new way of living
- làm cho mình thích nghi với lối sống mới
Hoà giải, dàn xếp
-
- to accommodate a quarrel
- dàn xếp một cuộc cãi nhau
( + with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho
-
- to accommodate someone with something
- cung cấp cho ai cái gì
- to accommodate somebody with a loan
- cho ai vay một số tiền
Chứa được, đựng được
-
- this hall can accommodate 500 persons
- gian phòng có thể chứa được 500 người
Cho trọ; tìm chỗ cho trọ
-
- to be accommodated in the best hotel
- trọ ở khách sạn sang nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- board , contain , domicile , entertain , furnish , harbor , hold , house , put up * , quarter , receive , rent , shelter , supply , take in , welcome , accord , accustom , adapt , adjust , agree , attune , bend over backwards * , comply , compose , conform , coordinate , correspond , don’t make waves , don’t rock the boat , fit , go by the book , go with the flow , harmonize , integrate , make consistent , modify , play the game , proportion , reconcile , settle , shape up , suit , tailor , tailor-make , tune , afford , aid , arrange , assist , avail , benefit , bow , comfort , convenience , defer , favor , gratify , help , humor , indulge , oblige , pamper , please , provide , serve , submit , support , sustain , yield , bed , berth , bestow , billet , bunk , lodge , put up , room , acclimate , acclimatize , fashion , square , change , give , lend
Từ trái nghĩa
verb
- turn away , turn out , disarrange , unsuit , bar , block , frustrate , hinder , impede , limit , obstruct , prevent , stop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Accommodate – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực