Kiến Thức
Nghĩa của từ Accessory – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Accessory – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Accessory – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Accessory – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- Đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
- (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã
- Tính từ
- Phụ, phụ vào, thêm vào
- (pháp lý) a tòng, đồng loã
- Chuyên ngành
- Xây dựng
- phụ tùng, phụ kiện
- Cơ – Điện tử
- đồ gá, phụ tùng, phụ kiện
- Kỹ thuật chung
- phụ tùng
- phụ kiện
- Địa chất
- phụ tùng, phụ kiện
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- noun
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Accessory – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Cách viết khác accessary
Danh từ
Đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
(pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã
Tính từ
Phụ, phụ vào, thêm vào
(pháp lý) a tòng, đồng loã
Chuyên ngành
Xây dựng
phụ tùng, phụ kiện
Cơ – Điện tử
đồ gá, phụ tùng, phụ kiện
Kỹ thuật chung
phụ tùng
-
- electrical accessory
- phụ tùng điện
- track accessory
- đồ phụ tùng đường sắt
phụ kiện
-
- desk accessory
- phụ kiện văn phòng
- desktop accessory
- phụ kiện văn phòng
Địa chất
phụ tùng, phụ kiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accent , addition , adjunct , adornment , appendage , appendix , appliance , appurtenance , attachment , component , decoration , extension , extra , frill , help , supplement , trim , trimming , abettor , accomplice , aid , aide , assistant , associate , co-conspirator , colleague , confederate , conspirator , helper , insider , partner , plant * , ringer , shill , stall * , subordinate , accompaniment , accouterment , accoutrement , addendum , additional , additive , add on , ally , auxiliary , buddy , coadjutor , collaborator , complementary , concomitant , confrere , contributor , contributory , crony , incidental , parergon , plus , satellite , secondary , subservient , subsidiary , tool
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Accessory – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực