Kiến Thức
Nghĩa của từ Abundance – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Abundance – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Abundance – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Abundance – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- Sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú, sự dư dật
- Sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)
- Tình trạng rất đông người
- Chuyên ngành
- Cơ khí & công trình
- sự phong phú
- Vật lý
- độ phong phú
- Điện lạnh
- độ giàu
- Kỹ thuật chung
- độ nhiều
- Địa chất
- sự dồi dào, sự phong phú
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- noun
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Abundance – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
Sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú, sự dư dật
-
- there was good food in abundance at the party
- tại buổi liên hoan, thức ăn ngon ê hề
- to live in abundance
- sống dư dật
Sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)
-
- abundance of the heart
- sự dạt dào tình cảm
Tình trạng rất đông người
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự phong phú
-
- water abundance
- sự phong phú về (nguồn) nước
Vật lý
độ phong phú
-
- relative abundance
- đô phong phú tương đối
Điện lạnh
độ giàu
-
- isotopic abundance
- độ giàu đồng vị
Kỹ thuật chung
độ nhiều
-
- abundance radio
- tỷ số độ nhiều
- coefficient of abundance
- hệ số đo nhiều
- isotopic abundance
- độ nhiều đồng vị
- nuclear abundance
- độ nhiều hạt nhân
- relative abundance
- độ nhiều tương đối
Địa chất
sự dồi dào, sự phong phú
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affluence , ampleness , bounty , copiousness , fortune , myriad , opulence , plenitude , plenty , plethora , profusion , prosperity , prosperousness , riches , thriving , wealth , mass , mountain , much , world , bounteousness , bountifulness , plenteousness , amplitude , copiosity , cornucopia , excess , exuberance , fullness , luxuriance , magnitude , oodles , overflow , pleonasm , prodigality , repletion , satiety , store , sufficiency , surplus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Abundance – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực