Kiến Thức
Nghĩa của từ Absence – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Absence – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Absence – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Absence – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absenteeism , awol , cut * , french leave * , hooky , nonappearance , nonattendance , no show , truancy , vacancy , dearth , deficiency , drought , inadequacy , insufficiency , lack , need , omission , privation , unavailability , void , want , abiosis , absent-mindedness , absentee , abstraction , anarchy , destitution , dream , french leave , heedlessness , inattention , leave , negation , preoccupation , reverie , truant , vacuum , withdrawal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Absence – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực