Giàn giáo tiếng anh là gì?

Sài Gòn 100 Điều Thú Vị xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Giàn giáo tiếng anh là gì?
5/5 – (1 bình chọn)
Dàn giáo/Giàn giáo tiếng Anh gọi là Scaffolding hay Scaffold. Dàn giáo là một hệ kết nối các ống thép và khóa giáo giúp dựng lên một hệ giáo tạm thời, hỗ trợ sửa chữa và xây dựng ở trên cao.
Có thể bạn quan tâm
- Xi mạ crom và những ưu điểm của xi mạ crom
- Mâm giàn giáo là gì? Yêu cầu kỹ thuật sản xuất mâm giàn giáo?
- Đai treo ống là gì? Các loại đai treo ống trong xây dựng
- Giá Cùm xoay 49 mới nhất 2021
- Mua khóa giáo xoay và khóa giàn giáo tĩnh ở đâu tại Hà Nội và TPHCM
Bạn Đang Xem: Giàn giáo tiếng anh là gì?
Xem Thêm : Trọng lượng thép hộp 50×50
Một số từ thường dùng trong thi công giàn giáo xây dựng được dịch sang tiếng Anh:
Giàn giáo xây dựng -> Builder’s scaffold
Tiếng Việt Tiếng Anh Giàn giáo Ringlock 4 lỗ Ringlock Scaffolding System 4 Hole Giàn giáo Ringlock 8 lỗ Ringlock Scaffolding System Giàn giáo Ringlock bát giác Octagon Lock Scaffolding System Giàn giáo đơn Single scaffolding Giàn giáo đôi Double scaffolding Giàn giáo treo Suspended Scaffolding Giàn giáo thép Steel scaffolding Giàn giáo tháp hay giàn giáo hỗ trợ di chuyển Trestle Scaffolding Bộ giàn giáo sắt (thép) Steel scaffolding Bộ tháp giàn giáo sắt Scaffold tower Giằng chéo Diagonal brace Tấm bản théo trên bộ khung giàn Scaffold platform Bánh xe chân giàn Castor wheel Thanh chống đứng giàn giáo Prop Tấm đế dưới thanh chống Base plate Ống sắt (thép) Steel tube; steel pipe Thanh đứng Upright Thanh ngang Ledger Giàn giáo gỗ Wood scaffolding Cây chống gỗ Wood prop Thang gỗ chữ A a-shape wood ladder Kích thước một khung giàn đơn tiêu chuẩn standard single scaffold dimensions Chiều dài của một bộ khung giàn giáo tiêu chuẩn Standard length of a scaffold set Măng sông nối ống chống đứng Coupler for upright tube Chốt bộ nối ống chống đứng Joint pin for upright tube Lan can thành giàn Guard rail Thang kỹ thuật, thang đơn giản Cat ladder Thanh thép tròn bậc thang của thang kỹ thuật Rung Xem Thêm: máy trộn bê tông, giàn giáo, xe rùa, cáp thép, đai treo ống, giàn giáo nêm Nguồn: ggstore.net
Như vậy, đến đây bài viết về “Giàn giáo tiếng anh là gì?” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Kiến Thức.