Cái ghế trong tiếng Anh gọi là gì – 2022
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Cái ghế trong tiếng Anh gọi là gì
Mục lục bài viết
Cùng xem bài viết Cái ghế trong tiếng Anh gọi là gì – cập nhật mới nhất 2022
Tên các loại ghế trong tiếng Anh lẫn tiếng Việt rất đa dạng. Điển hình như trong tiếng Anh, ghế tựa là chair, ghế có chỗ để tay là armchair. Ngoài ra trong tiếng Việt, chúng ta còn có ghế đẩu, ghế đệm, ghế đá Vậy các loại ghế này dịch ra tiếng Anh như thế nào? Đọc bài viết sau đây để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các loại ghế bạn nhé!
Bảng xếp hạng trung tâm
Tiếng Anh tại Việt Nam
Tiếng Anh cho các loại ghế thường dùng
Từ vựng |
Nghĩa |
Chair |
Ghế tựa |
Armchair |
Ghế bành loại ghế có chỗ để tay ở hai bên |
Rocking chair (Rocker) |
Ghế bập bênh |
Stool |
Ghế đầu |
Car seat |
Ghế ngồi cho trẻ em trong xe hơi |
Wheelchair |
Xe lăn |
Sofa = Couch = Settee |
Sofa, đi văng |
Recliner |
Ghế đệm dùng để thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần tựa và gác chân |
Chaise longue |
Ghế dài ở phòng chờ, thường là những loại thấp, dài và có một đầu dựa |
Swivel chair |
Ghế xoay văn phòng |
Deckchair |
Ghế xếp dùng cho hoạt động dã ngoại |
Directors chair |
Ghế đạo diễn |
Lounger |
Ghế dài ở ngoài trời, ghế tắm nắng |
Bench |
Ghế dài, thường thấy ở nơi công cộng |
High chair |
Ghế tập ăn cho trẻ em ăn |
Cách đọc từ vựng tiếng Anh về các loại ghế
Nhớ mặt chữ thôi vẫn chưa đủ, bạn phải biết cách đọc đúng những từ tiếng Anh để không mất mặt trước đám đông khi giao tiếp hoặc thuyết trình nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Chair |
/tʃer/ |
Armchair |
/ˈɑːrm.tʃer/ |
Rocking chair (Rocker) |
/ˈrɑː.kɪŋ ˌtʃer/ |
Stool |
/stuːl/ |
Car seat |
/ˈkɑːr ˌsiːt/ |
Wheelchair |
/ˈwiːl.tʃer/ |
Sofa = Couch = Settee |
/ˈsoʊ.fə/ = /kaʊtʃ/ = /setˈiː/ |
Recliner |
/rɪˈklaɪ.nɚ/ |
Chaise longue |
/ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/ |
Swivel chair |
/ˈswɪv.əl/ /tʃer/ |
Deckchair |
/ˈdek.tʃer/ |
Directors chair |
/daɪˈrek.tɚz tʃer/ |
Lounger |
/ˈlaʊn.dʒɚ/ |
Bench |
/bentʃ/ |
High chair |
/ˈhaɪ ˌtʃer/ |
Kiểm tra xem mình có phát âm đúng không bạn nhé! (Nguồn: YouTube LearningEnglishPRO)
Bài tập vận dụng
Khi đã làm quen với những từ vựng tiếng Anh về các loại ghế, bài tập nho nhỏ sau đây sẽ giúp bạn củng cố lại kiến thức mình đã học. Đầu tiên, bạn sẽ nhìn vào bức hình được cho sẵn. Có nhiều loại ghế khác nhau sẽ được gắn con số bên dưới từ 1 đến 15.
Với những con số đó, nhiệm vụ của bạn là tìm đúng tên ghế bằng tiếng Anh ở cột B tương ứng với cột A. Hãy tăng độ khó bằng cách hoàn thành bài tập trong thời gian từ 1 đến 2 phút.
Theo bạn, ghế đôn tiếng Anh là gì? (Nguồn: vnexress)
Cột A |
Cột B |
1. Ghế tựa |
a. Recliner |
2. Ghế bành loại ghế có chỗ để tay ở hai bên |
b. Rocking chair |
3. Ghế bập bênh |
c. Sofa |
4. Ghế đầu |
d. Wheelchair |
5. Ghế ngồi cho trẻ em trong xe hơi |
e. Chaise lounge |
6. Xe lăn |
f. Stool |
7. Sofa |
g. Car seat |
8. Ghế đệm dùng để thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần tựa và gác chân |
h. Chair |
9. Ghế dài ở phòng chờ, thường là những loại thấp, dài và có một đầu dựa |
i. Bench |
10. Ghế xoay văn phòng |
j. Directors chair |
11. Ghế xếp dùng cho hoạt động dã ngoại |
k. Swivel chair |
12. Ghế đạo diễn |
l. Lounger |
13. Ghế dài ở ngoài trời, ghế tắm nắng |
m. Deckchair |
14. Ghế dài, thường thấy ở nơi công cộng |
n. High chair |
15. Ghế tập ăn cho trẻ em ăn |
o. Armchair |
Bạn đoán được bao nhiêu trong số những từ vựng tiếng Anh về các loại ghế? Nếu như là 15/15, Edu2Review xin chúc mừng bạn. Tuy nhiên, kết quả không được mong đợi thì cũng đừng buồn, vì có công mài sắt, có ngày nên kim mà!
Đáp án
Trang My (tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: shopify
TagsTừ vựng tiếng anhHọc từ vựng tiếng anh theo chủ đề
Như vậy, đến đây bài viết về “Cái ghế trong tiếng Anh gọi là gì” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực